Set off
Set off
/sɛt ɒf/
- Khởi hành, bắt đầu một cuộc hành trình hoặc chuyến đi.
Ex: We set off early in the morning to catch the train.
(Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để kịp lấy chuyến tàu.)
- Bắt đầu làm một việc gì đó hoặc thực hiện hành động.
Ex: He set off on a new project with enthusiasm.
(Anh ta bắt đầu một dự án mới với sự hăng say.)
Từ đồng nghĩa
- Depart /dɪˈpɑːt/
(v): Khởi hành
Ex: The train departed on time.
(Chuyến tàu khởi hành đúng giờ.)
- Embark /ɛmˈbɑːrk/
(v): Bắt đầu, lên đường
Ex: They embarked on a new adventure.
(Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.)
Từ trái nghĩa
Stay /steɪ/
(v): Ở lại
Ex: They decided to set off later and stay for another night.
(Họ quyết định khởi hành muộn hơn và ở lại thêm một đêm.)