See off
See (someone) off
/siː ɔːf/
Tiễn đưa ai đi
Ex: We went to the airport to see my sister off.
(Chúng tôi đã đến sân bay để tiễn chị gái tôi đi.)
Từ đồng nghĩa
- Farewell /ˌfeəˈwel/
(n): Tạm biệt
Ex: Maria raised her hand in farewell.
(Maria giơ tay chào tạm biệt.)
- Escort someone off /deɪt/
(v): Hộ tống
Ex: He escorted his guests off after the party.
(Anh ấy hộ tống khách mời của mình ra đi sau buổi tiệc..)
Từ trái nghĩa
Welcome /ˈwɛlkəm/
(v): Chào đón
Ex: We welcomed our friend back home after his long trip.
(Chúng tôi chào đón bạn trở về nhà sau chuyến đi dài.)