Stand out
Stand out
/stænd aʊt/
Nổi bật, dễ thấy, đáng chú ý
Ex: Her red dress made her stand out in the crowd.
(Chiếc váy đỏ khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)
Từ đồng nghĩa
- Shine /ʃaɪn/
(v): Tỏa sáng, nổi bật
Ex: Her performance on stage made her shine among the other actors.
(Màn trình diễn của cô ấy trên sân khấu khiến cô ấy tỏa sáng giữa các diễn viên khác.)
- Distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
(v): Phân biệt, làm nổi bật
Ex: His unique style of painting distinguishes him as an artist.
(Phong cách vẽ độc đáo của anh ấy làm nổi bật anh ấy như một nghệ sĩ.)
Từ trái nghĩa
Blend in /blɛnd ɪn/
(v): Hoà nhập, hòa mình
Ex: He tried to blend in with the crowd and not stand out.
(Anh ấy cố gắng hòa nhập với đám đông và không nổi bật.)