Send back
Send back
/sɛnd bæk/
Gửi trả lại
Ex: The customer sent back the defective product for a refund.
(Khách hàng đã gửi trả lại sản phẩm bị lỗi để được hoàn tiền.)
Từ đồng nghĩa
- Return /rɪˈtɜrn/
(v): Trả lại
Ex: Please return the borrowed book to the library.
(Vui lòng trả lại cuốn sách mượn cho thư viện.)
- Send off /sɛnd ɔf/
(v): Gửi đi
Ex: He sent off the documents to the immigration office.
(Anh ta đã gửi đi tài liệu đến văn phòng di trú.)
Từ trái nghĩa
- Receive /rɪˈsiːv/
(v): Nhận
Ex: She received the package that was sent back to her.
(Cô ấy nhận được gói hàng đã được gửi trả lại cho cô ấy.)
- Keep /kiːp/
(v): Giữ
Ex: Please keep the original receipt and send back the duplicate.
(Vui lòng giữ lại biên nhận gốc và gửi lại bản sao.)