Save up
Save up
/seɪv ʌp/
- Tiết kiệm (tiền)
Ex: I'm saving up for a new car.
(Tôi đang tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)
- Tích luỹ, dành riêng cho
Ex: She's saving up her energy for the marathon.
(Cô ấy đang tích luỹ năng lượng cho cuộc chạy marathon.)
Từ đồng nghĩa
Accumulate /əˈkjuːmjəˌleɪt/
(v): Tích lũy
Ex: I need to accumulate enough money to buy a house.
(Tôi cần tích lũy đủ tiền để mua một căn nhà.)
Từ trái nghĩa
- Spend /spɛnd/
(v): Tiêu, chi tiêu
Ex: Instead of saving up, he tends to spend all his money.
(Thay vì tiết kiệm, anh ấy có xu hướng chi hết tiền.)
- Squander /ˈskwɑːndər/
(v): Phung phí
Ex: Don't squander your savings on unnecessary things.
(Đừng phung phí tiền tiết kiệm vào những thứ không cần thiết.)