Stand by
Stand by
/stænd baɪ/
- Sẵn sàng hoặc có sẵn để giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó.
Ex: I'll stand by you no matter what happens.
(Tôi sẽ ở bên bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
- Sẵn sàng hành động hoặc chờ đợi một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Ex: The team is standing by for further instructions.
(Đội đã sẵn sàng chờ đợi các chỉ thị tiếp theo.)
Từ đồng nghĩa
- Support /səˈpɔːrt/
(v): Hỗ trợ
Ex: I'll always support you no matter what.
(Tôi luôn hỗ trợ bạn dù có chuyện gì xảy ra.)
- Back up /bæk ʌp/
(v): Hỗ trợ, sao lưu
Ex: If they don't believe you, I'll back you up.
(Nếu họ không tin, tôi sẽ biện hộ cho anh.)
Từ trái nghĩa
Abandon /əˈbændən/
(v): Bỏ rơi, từ bỏ
Ex: They decided to abandon the project due to financial difficulties.
(Họ quyết định từ bỏ dự án do khó khăn về tài chính.)