Stare at somebody/something
Stare at somebody/something
/ steər æt /
Nhìn chằm chằm vào ai, cái gì
Ex: I stared at the paper in front of me.
(Tôi nhìn chằm chằm vào tờ giấy trước mặt.)
Từ đồng nghĩa
Gaze /ɡeɪz/
(V) Nhìn chằm chằm
Ex: Annette gazed admiringly at Warren as he spoke.
(Annette nhìn chằm chằm vào Warren khi anh ấy nói một cách đầy ngưỡng mộ.)