Stand for something
Stand for something
/ stænd fɔː /
- Ủng hộ, tán thành với cái gì
Ex: This party stands for low taxes and individual freedom.
(Đảng này ủng hộ việc giảm thuế và tự do cá nhân.)
- Chịu đựng cái gì
Ex: I wouldn't stand for that sort of behaviour from him, if I were you.
(Nếu chị là em, chị sẽ không chịu đựng nổi hành vi của hắn.)
- Viết tắt cho cái gì
Ex: GMT stands for Greenwich Mean Time.
(GMT là viết tắt của Greenwich Mean Time.)
Advocate /ˈæd.və.keɪt/
(V) Tán thành với
Ex: He advocates the return of capital punishment.
(Anh ấy tán thành với việc thực thi án tử.)
Approve /əˈpruːv/
(V) Tán thành, ủng hộ
Ex: I thoroughly approve of what the government is doing.
(Tôi hoàn toàn không tán thành với việc làm của chính phủ.)
Withstand /wɪðˈstænd/
(V) Chịu đựng với
Ex: Coaches have to be tough to withstand the constant pressure to win.
(Những huấn luyện viên phải thật ngoan cường mới chịu được áp lực liên tục để chiến thắng.)