Spin off
Spin off
/ spɪn ɒf /
Tạo ra một cái gì tốt ngoài dự định
Ex: The American space program has spun off new commercial technologies.
(Chương trình không gian người Mỹ đã tạo ra nhiều công nghệ thương mại mới.)
/ spɪn ɒf /
Tạo ra một cái gì tốt ngoài dự định
Ex: The American space program has spun off new commercial technologies.
(Chương trình không gian người Mỹ đã tạo ra nhiều công nghệ thương mại mới.)