Smarten up
Smarten up
/ ˈsmɑːtᵊn ʌp /
- Trở nên sạch sẽ, gọn gàng, xinh đẹp hơn
Ex: She's really smartened herself up since she finished college.
(Cô ấy thật sự trở nên xinh đẹp hơn từ khi tốt nghiệp đại học.)
- Làm việc hiệu quả hơn
Ex: The business needs to smarten up its act in relation to advertising and promotion.
(Doanh nghiệp nên hoạt động hiệu quả hơn trong việc quảng bá.)