Sleep on something
Sleep on something
/ sliːp ɒn /
- Suy nghĩ kỹ về việc gì
Ex: Can I sleep on it, and tell you my decision tomorrow?
(Tớ có thể về suy nghĩ và nói cho cậu quyết định của mình vào ngày mai không?)
- Không chú ý, bỏ qua việc gì
Ex: It would be mad to sleep on such an opportunity.
(Đúng là điên mới đi bỏ qua cơ hội tốt như vậy.)
Reflect /rɪˈflekt/
( V) Suy nghĩ kỹ
Ex: She reflected that this was probably the last time she would see him.
(Cô ấy đã nghĩ kỹ rồi, đây sẽ là lần cuối mà cô gặp anh ta.)
Ponder /ˈpɒn.dər/
(V) Suy nghĩ, cân nhắc kỹ
Ex: She sat back for a minute to ponder her next move in the game.
(Cô bé ngồi lại một phút để suy nghĩ bước di chuyển tiếp theo trong trò chơi.)
Ruminate /ˈruː.mɪ.neɪt/
(V) Cân nhắc kỹ lưỡng
Ex: She ruminated for weeks about whether to tell him or not.
(Cô ấy đã suy nghĩ trong nhiều tuần rằng có nên nói cho anh ta hay không.)
Overlook /ˌəʊ.vəˈlʊk/
(V) Bỏ sót, bỏ qua
Ex: I think there is one key fact that you have overlooked.
(Em nghĩ anh đã bỏ sót một việc quan trọng.)