Sleep in
Sleep in
/ sliːp ɪn /
Ngủ nướng
Ex: I usually sleep in on Saturdays.
(Tôi thường ngủ nướng vào sáng thứ bảy.)
Từ trái nghĩa
Snooze /snuːz/
(V) Ngủ một lát, chợp mắt
Ex: I just need a 10-minute snooze and I'll be fine.
(Chỉ cần chợp mắt 10 phút là tôi sẽ ổn ngay thôi.)