Skim through
Skim through something
/ skɪm θruː /
Đọc lướt qua cái gì
Ex: I only had time to skim through the report.
(Tôi chỉ kịp đọc lướt qua bản báo cáo thôi.)
Từ đồng nghĩa
Browse /braʊz/
(V) Đọc qua
Ex: I was browsing through fashion magazines to find a new hairstyle.
(Tôi đang đọc lướt qua quyển tạp chí để tìm kiểu tóc mới.)