Shut off
Shut off
/ʃʌt ɒf/
Tắt đi, ngắt kết nối
Ex: Don't forget to shut off the lights before leaving the house.
(Đừng quên tắt đèn trước khi ra khỏi nhà.)
Turn off /tɜrn ɒf/
(v): Tắt đi
Ex: Please remember to turn off your cell phone during the movie.
(Vui lòng nhớ tắt điện thoại di động trong suốt bộ phim.)
Từ trái nghĩa
Turn on /tɜrn ɒn/
(v): Bật lên
Ex: When you enter the room, remember to turn on the lights.
(Khi bạn vào phòng, hãy nhớ bật đèn.)