Set somebody/something back
Set somebody/something back
/ sɛt bæk /
- Làm chậm lại, giảm mức độ của cái gì
Ex: This defeat has set back their chances of winning the competition.
(Thất bại này đã làm giảm cơ hội chiến thắng của họ trong giải đấu này.)
- Làm ai đó tốn rất nhiều tiền
Ex: Buying that suit must have set you back.
(Mua bộ com-lê đó sẽ tốn nhiều tiền lắm đấy.)