Sell something off
Sell something off
/ sɛl ɒf /
Bán cái gì với giá rẻ
Ex: The store is selling off the old stock.
(Cửa hàng đang bán rẻ mấy món hàng cũ.)
Từ đồng nghĩa
Discount /dɪˈskaʊnt/
(V) Bán hạ giá
Ex: We discounted our entire inventory below retail prices.
(Chúng tôi đã hạ giá toàn bộ hàng tồn kho xuống dưới mức giá bán lẻ.)