Scale up
Scale up
/skeɪl ʌp/
Tăng quy mô hoặc kích thước của cái gì
Ex: The company is looking to scale up its operations in order to compete more effectively in the market.
(Công ty đang tìm cách tăng quy mô hoạt động của mình để cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường.)
Từ đồng nghĩa
Expand /ɪkˈspænd/
(v): Mở rộng
Ex: The organization plans to expand its business overseas next year.
(Tổ chức dự định mở rộng kinh doanh ra nước ngoài vào năm sau.)
Từ trái nghĩa
Decrease /dɪˈkriːs/
(v): Giảm bớt
Ex: Due to financial difficulties, the company had to decrease its advertising budget.
(Do khó khăn về tài chính, công ty đã phải giảm ngân sách quảng cáo của mình.)