Scale down
Scale down
/skeɪl daʊn/
Giảm bớt quy mô hoặc kích thước của cái gì
Ex: The company decided to scale down its production due to a decrease in demand.
(Công ty quyết định giảm bớt sản xuất do sự giảm yêu cầu.)
Từ đồng nghĩa
- Reduce /rɪˈdjuːs/
(v): Giảm bớt
Ex: In order to cut costs, the organization needs to reduce its workforce.
(Để cắt giảm chi phí, tổ chức cần giảm nhân sự của mình.)
Từ trái nghĩa
Increase /ɪnˈkriːs/
(v): Tăng lên
Ex: The company plans to increase production next year to meet growing demand.
(Công ty dự định tăng sản xuất vào năm tới để đáp ứng nhu cầu tăng lên.)