Scale back
Scale back
/skeɪl bæk/
Giảm bớt, cắt giảm quy mô hoặc phạm vi của cái gì
Ex: Due to budget constraints, the company had to scale back its expansion plans.
(Do hạn chế về ngân sách, công ty đã phải cắt giảm kế hoạch mở rộng của mình.)
Từ đồng nghĩa
Reduce /rɪˈdjuːs/
(v): Giảm bớt
Ex: The government announced plans to reduce public spending in order to balance the budget.
(Chính phủ đã công bố kế hoạch giảm chi tiêu công cộng để cân đối ngân sách.)
Từ trái nghĩa
Expand /ɪkˈspænd/
(v): Mở rộng
Ex: The company is planning to expand its operations into international markets.
(Công ty đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động của mình vào thị trường quốc tế.)