Sack out
Sack out
/sæk aʊt/
Ngủ sâu, ngủ say
Ex: After a long day of work, he sacked out on the couch and fell asleep immediately.
(Sau một ngày làm việc dài, anh ấy ngủ sâu trên ghế và ngủ một cách ngay lập tức.)
Từ đồng nghĩa
Crash /kræʃ/
(v): Ngủ gục
Ex: She crashed on her bed as soon as she got home from the party.
(Cô ấy ngủ gục trên giường ngay khi về nhà từ bữa tiệc.)
Từ trái nghĩa
Wake up /weɪk ʌp/
(v): Thức dậy
Ex: He usually sacks out early in the evening and wakes up refreshed in the morning.
(Anh ta thường ngủ sâu sớm vào buổi tối và thức dậy sảng khoái vào buổi sáng.)