Be sold out
Be sold out / biː səʊld aʊt /
Bị bán hết sạch
Ex: I’m sorry, milk has already been sold out.
(Xin lỗi, sữa vừa được bán hết rồi ạ.)
Be sold out / biː səʊld aʊt /
Bị bán hết sạch
Ex: I’m sorry, milk has already been sold out.
(Xin lỗi, sữa vừa được bán hết rồi ạ.)