Truyền thống
Nghĩa: thói quen hình thành đã lâu đời trong lối sống, nếp nghĩ, được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác
Từ đồng nghĩa: truyền thuyết, văn hoá, truyền nghề
Từ trái nghĩa: mới lạ, hiện đại, phá cách
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
- Đó là câu chuyện truyền thuyết từ đời xưa kể lại.
- Chúng em đang tìm hiểu văn hoá dân gian mình.
- Ông Nam đã truyền nghề cho con trai của mình.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
- Chúng em luôn muốn học hỏi những điều mới lạ.
- Bây giờ có rất nhiều phương thức liên lạc hiện đại.
- Anh ấy luôn phá cách và làm theo ý riêng của mình.