Tiến công
Nghĩa: tiến đánh; hoạt động khắc phục khó khăn với khí thế mạnh mẽ, nhằm đạt mục đích nhất định
Đồng nghĩa: tấn công, xông pha
Trái nghĩa: rút lui, phòng thủ, phòng ngự
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
- Tất cả đồng loạt tấn công vào cứ điểm của địch.
- Các chiến sĩ sẵn sàng xông pha ra mặt trận.
Đặt câu với từ trái nghĩa
- Hàng rào phòng ngự được xây dựng trong đêm.
- Tất cả rút lui chờ lệnh.
- Chỉ huy chỉ đạo đội quân phòng thủ để đảm bảo an toàn một cách tuyệt đối.