Trong sáng
Nghĩa: rất trong và sáng, không bị vướng mắc một vật thể gì; tâm hồn ngây thơ và hồn nhiên
Từ đồng nghĩa: trong veo, trong vắt, ngây thơ, thuần khiết, non dại, non nớt
Từ trái nghĩa: mờ mịt, tối tăm, vẩn đục, tinh vi, tinh ranh, xảo trá, gian trá, nham hiểm
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Dòng nước trong veo.
-
Hồ nước trong vắt có thể nhìn thấy đàn cá tung tăng bơi lội.
-
Đôi mắt mắt ngây thơ của cô bé khiến ai cũng mềm lòng.
-
Tâm hồn cô ấy thuần khiết như một đứa trẻ.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Căn phòng của cô ấy vô cùng tối tăm, khiến mọi người đều sợ hãi.
-
Trong ao cá có những vết vẩn đục, mẹ tôi liền mua bể cá mới.
-
Hành vi tinh vi của tội phạm đã bị cảnh sát phát hiện.
-
Cậu ta có suy nghĩ nham hiểm, không nên tiếp xúc gần cậu ấy.
-
Hắn ta đã dùng thủ đoạn xảo trá để lừa hết tiền của bà cụ.
- Con cáo tinh ranh.