Tròn trĩnh
Nghĩa: có hình dáng tròn và đầy đặn, trông đẹp mắt
Từ đồng nghĩa: tròn trịa, tròn xoe, tròn vo
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Mẹ em có khuôn mặt tròn trịa và phúc hậu.
-
Cậu bé mở to đôi mắt tròn xoe nhìn chằm chằm vào mẹ.
- Tròn vo như quả trứng gà.