Tinh vi
Nghĩa: cấu tạo bởi những chi tiết nhỏ phức tạp và có độ chính xác cao; hành vi phức tạp và mờ ám, khó mà nhận ra
Từ đồng nghĩa: phức tạp, rắc rối, tinh ranh, xảo trá, xảo quyệt, mưu mô, nham hiểm
Từ trái nghĩa: đơn giản, ngây thơ, thơ ngây, trong sáng, thuần khiết
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Cấu tạo của cơ thể con người rất phức tạp.
-
Hành vi tinh vi của tội phạm đã bị cảnh sát phát hiện.
-
Cậu ta có suy nghĩ nham hiểm, không nên tiếp xúc gần cậu ấy.
-
Hắn ta đã dùng thủ đoạn xảo trá để lừa hết tiền của bà cụ.
-
Con cáo tinh ranh.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Cách làm món thịt kho rất đơn giản.
-
Đôi mắt mắt ngây thơ của cô bé khiến ai cũng mềm lòng.
-
Tâm hồn cô ấy thuần khiết như một đứa trẻ.
-
Chúng ta cần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- Thật hạnh phúc khi lại được làm một thiếu nữ thơ ngây.