Tĩnh lặng
Nghĩa: chỉ trạng thái hoàn toàn yên ắng, dường như không có một tiếng động hoặc một hoạt động nào diễn ra
Từ đồng nghĩa: yên ắng, im lặng, im ắng, yên tĩnh
Từ trái nghĩa: ồn ào, ầm ĩ, náo nhiệt, huyên náo
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Không gian ở đây yên ắng đến lạ thường.
-
Cô giáo yêu cầu chúng em im lặng trong lúc cô đang giảng bài.
-
Không khí yên tĩnh nơi này khiến tôi cảm thấy nhớ nhà.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Khu chợ ồn ào với tiếng người mua kẻ bán.
-
Tiếng hát của cô ấy làm ầm ĩ cả một xóm làng.
-
Không khí ở nơi này thật sự rất náo nhiệt, khiến cho tôi không muốn rời xa.
- Giáng sinh sắp đến, chúng em cũng bị cuốn theo sự huyên náo trong mùa lễ.