Tìm hiểu
Nghĩa: nghiên cứu, thu thập thông tin để hiểu rõ về một vấn đề; trao đổi, trò chuyện để hiểu rõ hơn về nhau trước khi tiến đến mối quan hệ yêu đương
Từ đồng nghĩa: tìm kiếm, nghiên cứu, tìm tòi, khám phá, khảo sát, hỏi han
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Cô ấy đang tìm kiếm chú chó bị thất lạc.
-
Nghiên cứu khoa học.
-
Em bé rất thích tìm tòi những điều mới mẹ xung quanh.
-
Các nhà khoa học không ngừng khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- Bác sĩ hỏi han bệnh nhân về tình trạng sức khỏe.