Keep up with
Keep up with
/kiːp ʌp wɪð/
- Giữ vững cùng mức độ hoặc tốc độ với ai đó hoặc cái gì đó
Ex: She struggled to keep up with the fast-paced conversation.
(Cô ấy gặp khó khăn để giữ vững cùng tốc độ cuộc trò chuyện nhanh.)
- Tiếp tục làm điều gì đó ở cùng mức độ hoặc tốc độ
Ex: He found it challenging to keep up with the demanding workload.
(Anh ta thấy đó là thách thức để duy trì với khối lượng công việc có yêu cầu cao.)
- Keep pace with /kiːp peɪs wɪð/
(v): Giữ tốc độ với, bắt kịp
Ex: The team is working hard to keep pace with their competitors.
(Đội đang làm việc chăm chỉ để bắt kịp đối thủ của họ.)
- Stay abreast of /steɪ əˈbrɛst ɒv/
(v): Cập nhật thông tin, theo kịp
Ex: He makes an effort to stay abreast of the latest industry developments.
(Anh ta nỗ lực để cập nhật thông tin về những tiến bộ mới nhất trong ngành.)
Fall behind /fɔːl bɪˈhaɪnd/
(v): Lụi tàn, tụt lại phía sau
Ex: Without proper practice, it's easy to fall behind in a fast-changing environment.
(Việc thiếu sự luyện tập đúng đắn sẽ dễ dẫn đến việc tụt lại phía sau trong một môi trường thay đổi nhanh chóng.)