Keep from
Keep (someone) from
/kiːp frɒm/
Ngăn chặn hoặc cản trở ai đó làm điều gì đó hoặc đi đâu đó
Ex: She kept her children from watching violent movies.
(Cô ấy ngăn chặn con cái mình xem phim bạo lực.)
Từ đồng nghĩa
- Prevent /prɪˈvɛnt/
(v): Ngăn chặn
Ex: The lock on the door prevented him from entering the room.
(Cái khóa trên cửa ngăn anh ta vào phòng.)
- Stop /stɒp/
(v): Dừng lại, ngăn chặn
Ex: The traffic jam stopped them from reaching their destination on time.
(Ùn tắc giao thông ngăn họ đến đích đúng giờ.)
Từ trái nghĩa
- Allow /əˈlaʊ/
(v): Cho phép
Ex: Her parents didn't allow her to go out with her friends.
(Bố mẹ cô ấy không ngăn cản cô ấy đi chơi với bạn bè.)
- Permit /pərˈmɪt/
(v): Cho phép
Ex: The manager did not permit the employees to leave early.
(Quản lý không cho phép nhân viên ra về sớm)