Keep at something
Keep at something
/kiːp æt ˈsʌmθɪŋ/
Tiếp tục làm một việc nào đó một cách kiên nhẫn và không ngừng nghỉ để đạt được kết quả mong muốn.
Ex: If you keep at it, eventually you'll master the skill.
(Nếu bạn kiên nhẫn làm việc, cuối cùng bạn sẽ thành thạo kỹ năng đó.)
Từ đồng nghĩa
Persist /pərˈsɪst/
(v): Kiên trì.
Ex: She persisted in her efforts until she achieved her goal.
(Cô ấy kiên trì trong nỗ lực cho đến khi cô ấy đạt được mục tiêu của mình.)
Từ trái nghĩa
Give up /ɡɪv ʌp/
(v): Từ bỏ
Ex: Don't give up on your dreams; keep at it until you succeed.
(Đừng từ bỏ giấc mơ của bạn; kiên trì cho đến khi bạn thành công.)