Keep something over
Keep something over
/kiːp ˈsʌmθɪŋ ˈəʊvər/
Dành lại hoặc giữ lại một phần của cái gì đó để sử dụng sau này.
Ex: We can keep some of the leftovers over for tomorrow's lunch.
(Chúng ta có thể giữ lại một phần thức ăn thừa cho bữa trưa ngày mai.)
Từ đồng nghĩa
Reserve /rɪˈzɜːv/
(v): Đặt trước
Ex: Please reserve some seats over for our late arrivals.
(Xin hãy đặt trước một số ghế cho những người đến muộn của chúng tôi.)
Từ trái nghĩa
Consume /kənˈsjuːm/
(v): Tiêu thụ
Ex: Don't keep all the cake over. We should consume some of it today.
(Đừng giữ lại toàn bộ chiếc bánh. Chúng ta nên dùng một phần hôm nay.)