Keep away from
Keep away from
/kiːp əˈweɪ frɒm/
Giữ khoảng cách hoặc tránh xa ai đó hoặc cái gì đó
Ex: It's best to keep away from wild animals in their natural habitat.
(Tốt nhất là tránh xa các loài động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Từ đồng nghĩa
- Avoid /əˈvɔɪd/
(v): Tránh né
Ex: He always tries to avoid conflicts and arguments.
(Anh ấy luôn cố gắng tránh né các xung đột và cuộc tranh luận.)
- Stay clear of /steɪ klɪər ɒv/
(v): Tránh xa, tránh né
Ex: The warning signs advise people to stay clear of the construction area.
(Biển cảnh báo khuyên mọi người tránh xa khu vực xây dựng.)
Từ trái nghĩa
Approach /əˈprəʊtʃ/
(v): Tiếp cận, đến gần
Ex: The children cautiously approached the stray dog to offer it some food.
(Những đứa trẻ tiếp cận cẩn thận con chó lạc để cho nó ăn.)