Keep on
Keep on
/kiːp ɒn/
- Tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là khi nó khó khăn hoặc nhàm chán
Ex: She kept on working late into the night to finish the project.
(Cô ấy tiếp tục làm việc muộn đêm để hoàn thành dự án.)
- Tiếp tục ở trong một trạng thái hoặc điều kiện nhất định
Ex: The car kept on running smoothly even after many years.
(Chiếc xe tiếp tục hoạt động một cách trơn tru sau nhiều năm.)
- Carry on /ˈkæri ɒn/
(v): Tiếp tục
Ex: Despite the challenges, she carried on with her studies.
(Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy tiếp tục học tập.)
- Persist /pəˈsɪst/
(v): Kiên trì, bền bỉ
Ex: He persisted in his efforts to find a solution to the problem.
(Anh ta kiên trì nỗ lực tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
- Stop /stɒp/
(v): Dừng lại
Ex: She decided to stop and take a break from her busy schedule.
(Cô ấy quyết định dừng lại và nghỉ ngơi sau lịch trình bận rộn.)
- Quit /kwɪt
(v): Bỏ cuộc, từ bỏ
Ex: He couldn't handle the pressure anymore, so he quitted his job.
(Anh ta không thể chịu đựng áp lực nữa, nên anh ta từ bỏ công việc của mình.)