Keep something back
Keep something back
/kiːp ˈsʌmθɪŋ bæk/
Giữ lại một phần của cái gì đó, thường là thông tin hoặc cảm xúc.
Ex: He kept back some important details about the project.
(Anh ấy đã giữ lại một số chi tiết quan trọng về dự án.)
Từ đồng nghĩa
Withhold /wɪðˈhoʊld/
(v): Từ chối cung cấp.
Ex: The company withheld information about the layoffs from the employees.
(Công ty đã từ chối cung cấp thông tin về việc sa thải cho nhân viên.)
Từ trái nghĩa
Disclose /dɪsˈkloʊz/
(v): Tiết lộ.
Ex: It's important to disclose all relevant information during the investigation.
(Quan trọng là phải tiết lộ tất cả thông tin liên quan trong quá trình điều tra.)