Nhục
Nghĩa: xấu hổ đến mức không chịu đựng nổi, vì cảm thấy mình bị khinh bỉ hoặc đáng khinh bỉ, danh dự bị xúc phạm
Từ đồng nghĩa: vinh, vinh dự, vinh hạnh, vinh quang, vẻ vang
Từ trái nghĩa: nhục nhã, xấu hổ, hổ thẹn, ê chề
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
- Chết vinh còn hơn sống nhục. (Tục ngữ)
- Được nhận phần thưởng danh giá này là niềm vinh dự lớn đối với tôi.
- Tớ rất vinh hạnh khi được làm quen với cậu.
- Lao động là vinh quang.
- Chiến thắng Điện Biên Phủ là một trong những trang sử vẻ vang của lịch sử dân tộc.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
- Cậu ấy cảm thấy nhục nhã khi bị mọi người cười cợt.
- Cậu ấy đỏ bừng mặt vì xấu hổ.
- Anh ấy vô cùng hổ thẹn vì hành động sai trái của mình.
- Sau khi bị phát hiện nói dối, cô ấy cảm thấy nhục nhã ê chề.