Ngu ngơ
Nghĩa: biểu thị sự kém tinh khôn hoặc kém hiểu biết đến mức như khờ dại
Từ đồng nghĩa: ngờ nghệch, ngô nghê, ngây ngô, ngốc nghếch, ngây thơ, hồn nhiên
Từ trái nghĩa: thông minh, trưởng thành, chững chạc, chín chắn, lão luyện, già dặn
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Cậu bé ngờ nghệch nhìn xung quanh, không biết mình đang ở đâu.
-
Hành động ngây ngô của bạn ấy khiến cô giáo phải bật cười.
-
Cô bé ngốc nghếch ngày nào, giờ đã thành một thiếu nữ xinh đẹp.
-
Đôi mắt ngây thơ của cô bé khiến ai cũng mềm lòng.
-
Nụ cười hồn nhiên của trẻ con thật đáng yêu.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Cô bé này nhìn rất thông minh, lanh lợi.
-
Ai cũng phải trưởng thành và rời xa vòng tay yêu thương của bố mẹ.
-
Sau nhiều biến cố trong cuộc sống, cô ấy đã trở nên chững chạc hơn.
-
Anh ấy chín chắn hơn so với những người bạn cùng tuổi.
- Ông ấy là một đầu bếp lão luyện.