Nặng nề
Nghĩa: rất nặng, khó mang vác; vận động có vẻ chậm chạp, ì ạch; khó chịu, căng thẳng về tinh thần
Từ đồng nghĩa: nặng nhọc, khó nhọc, áp lực, căng thẳng
Từ trái nghĩa: nhẹ nhàng, nhẹ nhõm, an nhàn
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Anh ấy phải làm việc rất nặng nhọc để kiếm sống cho gia đình.
-
Họ đã trải qua một hành trình dài và khó nhọc để đến được đây.
-
Áp lực học tập khiến nhiều học sinh cảm thấy căng thẳng
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Bước đi, cử chỉ của cô ấy rất nhẹ nhàng.
-
Đi những nơi yên tĩnh vào cuối tuần, tôi cảm giác trong lòng vô cùng nhẹ nhõm.
- Cuộc sống của cô ấy an nhàn và rất hưởng thụ.