Khuy
Nghĩa: vật nhỏ làm bằng nhựa, kim loại,...,thường có hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài
Từ đồng nghĩa: cúc, nút (áo)
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Mẹ đang giúp em khâu lại cúc áo đã bị đứt.
- Chiếc nút áo này bị lỏng.
Nghĩa: vật nhỏ làm bằng nhựa, kim loại,...,thường có hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài
Từ đồng nghĩa: cúc, nút (áo)
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Mẹ đang giúp em khâu lại cúc áo đã bị đứt.