Kết thúc
Nghĩa: hết hẳn, ngừng hoàn toàn sau một quá trình hoạt động, diễn biến nào đó
Đồng nghĩa: hoàn thành, chấm dứt
Trái nghĩa: bắt đầu, khởi đầu, mở đầu
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
- Công việc đã hoàn thành một cách tốt đẹp.
- Mọi việc đã chấm dứt triệt để.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
- Thứ hai vui vẻ là khởi đầu tốt đẹp cho một tuần tràn đầy năng lượng.
- Công việc đã bắt đầu từ tháng 7.
- Câu mở đầu đặt ra vấn đề cho cả đoạn văn.