Khờ dại
Nghĩa: kém trí khôn, kém tinh nhanh
Từ đồng nghĩa: ngờ nghệch, ngu ngơ, ngô nghê, ngây ngô, ngu ngốc, ngốc nghếch
Từ trái nghĩa: trưởng thành, chững chạc, chín chắn, lão luyện, già dặn
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Cậu bé ngờ nghệch nhìn xung quanh, không biết mình đang ở đâu.
-
Cậu bé ngây ngô nghĩ rằng mọi người đều tốt bụng.
-
Lũ chuột thật là ngu ngốc.
-
Dáng vẻ của cậu trông thật ngốc nghếch.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Ai cũng phải trưởng thành và rời xa vòng tay yêu thương của bố mẹ.
-
Sau nhiều biến cố trong cuộc sống, cô ấy đã trở nên chững chạc hơn.
-
Anh ấy chín chắn hơn so với những người bạn cùng tuổi.
- Ông ấy là một đầu bếp lão luyện.