Đúng
Nghĩa: phù hợp với phép tắc, với những điều quy định, với những điều có thật; không sai chút nào so với con số hoặc thời gian nêu ra
Từ đồng nghĩa: chuẩn, chính xác, chuẩn xác, đúng đắn
Từ trái nghĩa: sai, sai trái, sai lầm
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Bạn ấy phát âm tiếng Anh rất chuẩn.
-
Chiếc đồng hồ này chạy không chính xác.
-
Thông tin này hoàn toàn chuẩn xác.
-
Trộm cắp là hành vi không đúng đắn.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Cậu ấy đã thừa nhận lỗi sai của mình.
-
Nói dối là một hành vi sai trái.
- Tuổi trẻ thường bốc đồng và hay mắc sai lầm.