Đằm thắm
Nghĩa: từ chỉ sự dịu dàng, e ấp của người thiếu nữ; tình cảm nồng nàn và sâu sắc, khó phai nhạt
Từ đồng nghĩa: đậm đà, thắm thiết, mặn mà, nồng nàn, dịu dàng
Từ trái nghĩa: mạnh mẽ, quyết liệt, mãnh liệt, gay gắt, thờ ơ, hờ hững
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Tình yêu quê hương thắm thiết.
-
Tình yêu của họ nồng nàn như lửa cháy.
-
Cô ấy có một giọng nói dịu dàng và dễ nghe.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Chúng tôi quyết liệt chống trả, không cho số phận đánh đổ gục ngã chúng tôi.
-
Cô ấy là một cô gái mạnh mẽ, vượt lên trên tất cả khó khăn.
-
Anh ấy có một tình yêu mãnh liệt với âm nhạc.
-
Thái độ của anh ấy rất gay gắt với chúng tôi.
-
Ông ấy rất thờ ơ với gia đình nhỏ của mình.
- Cô ấy luôn hờ hững với tất cả những chuyện xung quanh.