Mãi mãi
Nghĩa: một cách liên tục và không bao giờ ngừng, không bao giờ kết thúc
Từ đồng nghĩa: bền bỉ, bền vững, trường tồn, vĩnh cửu, lâu dài, lâu bền
Từ trái nghĩa: tạm thời, chốc lát, giây lát, phút chốc, ngắn hạn, ngắn ngủi
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Những người lính bền bỉ chiến đấu để bảo vệ Tổ quốc.
-
Mối quan hệ giữa tôi và cậu ấy rất bền vững.
-
Tình nghĩa anh em trong gia đình mãi mãi trường tồn.
-
Tình yêu thương cha mẹ dành cho con là vĩnh cửu.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Chúng em phải tạm thời nghỉ học vì lũ lụt kéo dài.
-
Chỉ trong chốc lát, trời đã đổ mưa to.
-
Hãy đợi tôi giây lát, tôi sẽ quay lại ngay.
- Chuyến đi tham quan thật ngắn ngủi, em vẫn muốn tham quan những địa danh khác.