Mạnh bạo
Nghĩa: thể hiện sự mạnh mẽ và bạo dạn, dám nghĩ dám làm
Từ đồng nghĩa: dũng cảm, quyết liệt, táo bạo, liều lĩnh
Từ trái nghĩa: rụt rè, yếu đuối, nhẹ nhàng
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Anh ấy dũng cảm xông vào cứu người khỏi đám cháy.
-
Cậu bé quyết liệt bảo vệ chú mèo của mình khỏi con chó hung dữ.
-
Cô ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng táo bạo.
-
Hành động của bạn thật liều lĩnh!
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Cô bé rụt rè không dám nói chuyện với người lạ.
-
Chú mèo con yếu đuối kêu meo meo bên lề đường.
- Giọng hát của cô ấy nhẹ nhàng như rời ru.