Méo mó
Nghĩa: bị biến dạng hoặc sai lệch, không còn giữ được trạng thái bình thường
Từ đồng nghĩa: méo xệch, biến dạng, lệch lạc
Từ trái nghĩa: nguyên vẹn, hoàn chỉnh, chính xác
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Khuôn mặt cô ấy méo mó như vừa trải qua điều gì đó rất tồi tệ.
-
Nụ cười méo xệch của anh ấy thể hiện sự ngượng ngùng.
-
Chiếc ô tô bị biến dạng sau tai nạn.
-
Những kẻ có ý đồ xấu thường tung tin lệch lạc để gây hoang mang dư luận.
Đặt câu với từ trái nghĩa:
-
Ngôi nhà của chúng tôi vẫn còn nguyên vẹn sau trận bão.
-
Chúng ta cần hoàn chỉnh bài báo cáo này trước ngày mai.
- Chúng ta cần xác minh tính chính xác của thông tin này.