Number somebody among something

Admin
Admin 21 Tháng tám, 2024

Number somebody among something

/ ˈnʌmbər əˈmʌŋ /

Gộp ai vào cái gì, liệt vào, kể vào

Ex: He is numbered among the world’s top experts.

(Cậu ấy được liệt vào một trong những chuyên gia hàng đầu thế giới.)