Name after
Name after
/neɪm ˈæftər/
- Đặt tên theo
Ex: They named their daughter after her grandmother.
(Họ đặt tên cho con gái theo tên của bà nội.)
- Đặt tên cho một cái gì đó lấy cảm hứng từ hoặc tôn vinh người hoặc vật khác.
Ex: The park was named after a famous historical figure.
(Công viên được đặt tên theo một nhân vật lịch sử nổi tiếng.)
Từ trái nghĩa
Unnamed /ʌnˈneɪmd/
(v): không có tên / không được đặt tên
Ex: The mountain remained unnamed until a later expedition.
(Ngọn núi vẫn chưa có tên cho đến tận khi có một cuộc thám hiểm sau này.)