Narrow down
Narrow down
/ ˈnærəʊ daʊn /
Giảm dần dần số lượng của cái gì
Ex: I’ve narrowed the list of candidates down to three.
(Tôi đã giảm danh sách thí sinh xuống còn 3 người.)
Từ đồng nghĩa
Decrease /dɪˈkriːs/
(V) Giảm bớt
Ex: There has been a steady decrease in the number of visitors.
(Lượng du khách đang giảm đều.)
Lessen /ˈles.ən/
(V) Giảm đi
Ex: Keeping your weight down can lessen the risk of heart disease.
(Giảm cân có thể làm bớt nguy cơ bị bệnh tim.)
Từ trái nghĩa
Increase /ɪnˈkriːs/
(V) Tăng lên
Ex: They’ve increased the price of gas by two cents a gallon.
(Họ đã tăng giá ga lên 2 xu cho 1 ga-lông.)
Augment /ɔːɡˈment/
(V) Tăng
Ex: He have to find work to augment his income.
(Anh ấy phải làm việc chăm chỉ để tăng thu nhập.)