Nod off
Nod off
/nɒd ɒf/
Ngủ gật
Ex: She kept nodding off during the boring lecture.
(Cô ấy tiếp tục ngủ gục trong bài giảng nhàm chán.)
Từ đồng nghĩa
Doze off /doʊz ɔf/
(v): Ngủ gật.
Ex: I tend to doze off when I'm sitting still for too long.
(Tôi có xu hướng ngủ gật khi tôi ngồi im đặc quá lâu.)
Từ trái nghĩa
Stay awake /steɪ əˈweɪk/
(v): Giữ tỉnh táo.
Ex: Try to stay awake during the meeting; we need your input.
(Cố gắng giữ tỉnh táo trong cuộc họp; chúng ta cần ý kiến của bạn.)